-
Thông dụng
Tính từ
Secure, close, tight
- khoá chặt cửa
- to lock the door securely
- lạt mềm buộc chặt
- flexible tape ties securely
- thắt chặt tình bạn
- to make friendship closer, to strengthen friendship
- siết chặt hàng ngũ
- to close the ranks
- vận mệnh của mỗi người gắn chặt với vận mệnh của dân tộc
- the fate of everyone is closely connected with that of the nation
- bố cục rất chặt
- a very close layout
- ép chặt
- to press tightly
- kiểm soát rất chặt
- close control
- chỉ đạo rất chặt
- very close guidance
- chi tiêu chặt
- close spending, close-fisted spending
- siết chặt tay ai
- to squeeze someone's hand tightly
- bao gạo đóng chặt
- a tight-packed rice bag
- năng nhặt chặt bị
- the oftener you pick, the sooner your bag gets tight; many a little make a mickle
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ