• Thông dụng

    Động từ

    To cut, to fell, to chop, to shatter
    chặt cành cây
    to cut a branch, to chop a branch off a tree
    chặt tre chẻ lạt
    to fell bamboos and make tape
    chặt gông xiềng lệ
    to shatter the fetters of slavery

    Tính từ

    Secure, close, tight
    khoá chặt cửa
    to lock the door securely
    lạt mềm buộc chặt
    flexible tape ties securely
    thắt chặt tình bạn
    to make friendship closer, to strengthen friendship
    siết chặt hàng ngũ
    to close the ranks
    vận mệnh của mỗi người gắn chặt với vận mệnh của dân tộc
    the fate of everyone is closely connected with that of the nation
    bố cục rất chặt
    a very close layout
    ép chặt
    to press tightly
    kiểm soát rất chặt
    close control
    chỉ đạo rất chặt
    very close guidance
    chi tiêu chặt
    close spending, close-fisted spending
    siết chặt tay ai
    to squeeze someone's hand tightly
    bao gạo đóng chặt
    a tight-packed rice bag
    năng nhặt chặt bị
    the oftener you pick, the sooner your bag gets tight; many a little make a mickle

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X