• Thông dụng

    Tính từ

    Diagonal, bias, slanting, oblique
    cắt chéo mảnh vải
    to cut a piece of cloth on the bias
    nhảy chéo sang một bên
    to jump obliquely sideways
    đập chéo bóng
    to drive the ball obliquely
    Crossed, crosswise, crisscross
    đường ngang ngõ tắt chéo nhau như mắc cửi
    sideways and lanes crisscross like a weaving pattern
    đan chéo
    To knit crosswise, to plait crosswise
    bắn chéo cánh sẻ
    to fire crosswise, to lay a cross fire

    Danh từ

    Diagonal cloth
    vải chéo
    diagonal cotton cloth, twill
    lụa chéo
    diagonal silk
    Bias piece
    buộc vào chéo khăn
    to tie (something) to the bias piece of a headkerchief, to tie (something) to a corner of a handkerchief
    khăn chéo
    a headkerchief cut on the bias, a triangular headkerchief
    đường chéo
    a diagonal
    mảnh ruộng chéo
    a bias-shaped plot of field, a triangular field

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    crossed
    bộ khuếch đại trường chéo
    crossed-field amplifier
    thiết bị trường chéo
    crossed-field device
    đồng cấu chéo
    crossed homomorphism

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    skew
    cầu chéo
    skew bridge
    cầu xiên/cầu chéo
    Skew bridge/Skewed bridge
    cống chéo
    skew culvert
    góc chéo
    skew angle
    trục chéo nhau
    skew shafts
    paddle
    máy trộn bêtông kiểu bơi chèo
    paddle concrete mixer
    máy trộn bơi chèo
    paddle mixer

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X