• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    discharge
    eject
    eject (vs)

    Giải thích VN: dụ như đẩy đĩa CD ra.

    ejection
    extrude
    fendoff
    force out
    ride
    shed
    spew
    to kick out

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    extrude

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X