• Thông dụng

    Động từ

    To go out; to come out
    ra đồng
    to got
    Out into the fields to go up; to leave for
    từ quê ra tỉnh
    to leave the country for the town
    To set
    ra kiểu cho thợ làm
    to set a pattern for the workman to work on
    To bear; to strike
    ra quả
    to bear fruit
    To become
    đẹp ra
    to become beautiful
    To find out
    tìm ra đáp số
    to find out the solution

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    output

    Giải thích VN: Quá trình hiển thị hoặc in ra các kết quả của các thao tác xử .

    Thực phẩm

    Nghĩa chuyên ngành

    chaff

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    egress
    exit
    radium
    to exit
    grind
    grinding
    lap
    mate
    polish
    thatch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X