• Thông dụng

    Tính từ

    Solid
    đặc lại
    to become solid
    Thick; stiff
    súp đặc
    thick soup
    Condensed
    sữa đặc
    condensed milk
    Tính từ
    special

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    compact
    concrete
    dense
    heavy
    massive
    packaged
    packing
    sealing
    solid
    stiff
    straight
    turbid

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cloggy
    consistent
    stiff
    thick
    tight
    tough

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X