• Thông dụng

    Terrain (with regard to its conformation).
    Địa thế hiểm trở
    Aterrain full of obstacles and difficult of access.

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    topography

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    locality

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    country
    terrain
    topographic
    topography

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X