• Thông dụng

    Cũng như đối xử Behave toward, use, treat.
    Đối đãi tử tế với ai
    To treat someone well.
    Họ đối đãi với tôi rất tốt
    I have been very well used.

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    treat

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X