• Thông dụng

    Fall, topple, be over thrown.
    Chính phủ đổ nhào
    The government was toppled.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X