• Thông dụng

    Động từ.

    To cover; to overlay.
    phủ đầy bụi
    to be covered with dust

    Danh từ

    Palace; residence.
    phủ chủ tịch
    the presidency palace.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X