-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
chief
- chuỗi chính
- chief series
- hệ số chính
- chief factor
- kỹ sư chính
- chief engineer
- kỹ sư thiết kế chính
- chief designer
- lập trình viên chính
- chief programmer
- người lập trình chính
- chief programmer
- người quan sát chính
- chief operator
- người thao tác đục lỗ khóa chính
- chief key punch operator
- người thiết kế chính
- chief designer
- người đo đạc mỏ chính
- chief mine surveyor
- thợ máy chính
- chief mechanic
- thừa số chính
- chief factor
major
- bản phát hành chính
- major release
- báo nhận chính
- Major Acknowledgement (MAA)
- báo động chính
- major alarm
- bộ chứa bản kê chính
- major account holder
- bộ chứa tài khoản chính
- major account holder
- búp chính (ở ăng ten)
- major lobe
- cấu trúc chính
- major structure
- chỗ nối chính
- major joint
- chu kỳ chính
- major cycle
- chương trình chính
- major programme
- cơ chế chính
- major mechanism
- cơ phận chính
- major mechanism
- dấu kiểm chính
- major tick
- ga đầu mối đường sắt chính
- major railroad junction
- ga đầu mối đường sắt chính
- major railway junction
- hệ thống cáp máy chính
- Major Apparatus and Cable System (MACS)
- hiệu chỉnh hoàn toàn bộ thắng
- major brake adjustment
- hòa âm chính
- major chord
- hoạt động dịch vụ chính và phụ
- minor and major servicing operation
- hoạt động phục vụ chính và phụ
- minor and major servicing operation
- hợp âm chính
- major chord
- khóa chính
- major key
- khoảng thời gian chính
- major time slice
- khu lớp chính
- major class field
- khu vực thương mại chính
- Major Trading Area (MTA)
- khuyết tật chính
- major defect
- khuyết tật chính
- major defective
- khuyết tật chính
- major failure
- lưỡi cắt chính
- major-cutting edge
- lưỡi cắt làm việc chính
- working major cutting edge
- mã sự kiện chính
- major event code
- mặt bên chính
- major flank
- nếp uốn chính
- major fold
- nguồn chính
- major source
- nhiệm vụ chính
- major task
- nhịp chính lớn
- major span
- nút chính
- major node
- nút chính bó dữ liệu
- packet major node
- nút chính chương trình điều khiển mạng
- network control program major node
- nút chính chuyển mạch
- switched major node
- nút chính của chương trình ứng dụng
- application program major node
- nút chính nối kết kênh
- channel-attachment major node
- phần tử nhận dạng công nghiệp chính
- Major Industry Identifier (MH)
- sai sót chính
- major defect
- sai sót chính
- major failure
- số thiết bị chính
- major device number
- sóng mang chính
- major carrier
- sự biến dạng chính lớn nhất
- major principal strain
- thang chia độ chính
- major graduation
- thành phần chính
- major component
- thanh đồng chỉnh bước âm thanh chính
- major scale of equal temperament
- tổng chính
- major total
- trạm chuyển tiếp chính
- major relay station
- trục chính (hướng) về phía trước anten
- forward major axis of the antenna
- trục chính của những giọt mưa
- major axis of the oblate raindrops
- trục quán tính chính
- major axis of inertia
- trường điều khiển chính
- major control field
- vùng lớp chính
- major class field
- điều chỉnh hoàn toàn bộ thắng
- major brake adjustment
- đường chính
- major road
- đường kính chính của đai ốc
- major diameter
- đường phố chính
- major street
- đường trục chính
- major arterial road
master
- áp kế chính
- master gage
- áp kế chính
- master gauge
- bản chính bằng giấy nến
- stencil master
- bản chính được biên tập
- edited master
- bản ghi cấu hình chính
- master configuration record
- bản ghi chính
- master record
- bản ghi khởi động chính
- master boot record (MBR)
- bản ghi tập tin chính
- master file record
- bàn giao tiếp chính
- master console
- bàn điều khiển chính
- master console
- băng chính
- master tape
- băng chính hệ thống
- system master tapes
- băng chính, băng gốc
- master tape
- băng giữ tập tin chính
- master file tape
- băng hệ thống chính
- master system tape
- bảng kết xuất chính
- master dump table
- bảng kiểm tra khẩn cấp chính
- master emergency control panel
- băng lệnh chính
- master instruction tape
- bảng điều khiển chính
- master control panel
- bìa chính
- master card
- bộ chuyển dao mạch chính
- master switch
- bộ dao động chính
- master oscillator
- bộ giám sát chính
- master monitor
- bộ khống chế chính
- master switch
- bộ lập lịch biểu chính
- master scheduler
- bộ ly kết chính
- master clutch
- bộ phục vụ chính
- master server
- bộ xử lý chính
- master processor
- bộ điều chỉnh chính
- master controller
- bộ điều khiển chính (tổng)
- master controller
- bộ đồng bộ hóa chính
- master synchronizer
- buýt chính
- bus master
- cạc chính
- master card
- cái chuyển mạch chính
- master switch
- cảnh báo chính
- Master Alarm (MA)
- cấu điều khiển chính
- master control
- chốt nối chính (bánh xích)
- master pin
- chốt nối chính (xích)
- master pin
- chương trình (vận tải) chính
- master program
- chương trình (vận tải) chính
- master programme
- chương trình chính
- master program
- chương trình điều khiển chính
- master control program (MCP)
- chương trình điều khiển chính
- MCP (mastercontrol program)
- công tắc chính
- master switch
- công tắc chính của mạch ắcqui
- battery master switch
- dẫn động chính
- master drive
- danh mục chính tổng đài riêng
- Private Exchange Master List (PXML)
- dòng chính
- master river
- dữ liệu chính
- master data
- hệ chính-phụ
- master-slave system
- hình thế chính
- master form
- hub chính
- master hub
- kênh chính
- bus master
- khóa chính
- master key
- khóa chính mật mã
- cryptographic master key
- khối kiểm soát ra/vào chính
- master input/output control block
- khối kiểm soát ra/vào chính
- MIOCB (masterinput/output control block)
- khối thư mục tập tin chính
- master file directory block
- khối điều khiển nhập/xuất chính
- master input/output control block
- khối điều khiển nhập/xuất chính
- MIOCB (masterinput/output control block)
- lô chính
- master batch
- mã điều chỉnh chính
- MCC (mastercontrol code)
- mã điều khiển chính
- master control code (MCC)
- mạch bập bênh chính-phụ
- master-slave flip-flop
- mạch chính
- master lode
- machine chìa khóa chính
- master key
- màn chắn chính
- master mask
- màn hình chính
- master monitor
- mạng che chính
- master mask
- mật khẩu chính
- master password
- mặt nạ chính
- master mask
- mặt trụ chính của máy lựa dòng
- line-selection machine master cylinder
- mẫu chính
- master pattern
- mẫu chính
- master sample
- máy chủ chính
- master server
- máy tạo sóng chủ chính
- master oscillator
- máy tính chính
- master computer
- máy trạm chính
- master workstation
- mẻ chính
- master batch
- môi trường chính
- master environment
- mục chính hoạt động
- active master item
- mục tập tin chính
- master file item
- ngắt điều khiển chính
- master control interrupt
- người dùng chính
- master user
- nhả ly hợp chính
- disengage the master clutch
- nhà máy chính
- master plant
- nhiệm vụ lập lịch biểu chính
- master scheduler task
- nhóm chính
- master group
- nhóm chính, nhóm chủ
- master group
- núm điều khiển chính
- master control
- núm điều khiển khuếch đại chính
- master gain control
- nút chính
- master node
- ổ đĩa chính
- master drive
- ống thoát nước chính
- master drain
- ống xi-lanh chính
- master cylinder
- panen điều khiển chính
- master control panel
- phiếu chính
- master card
- rơle chính của mạng điện
- network master relay
- rơle chính kiểm soát hư hỏng
- master fail relay
- sông chính
- master river
- sự thay đổi chính
- master change
- sự đánh dấu chính
- master print
- sự đánh dấu chính
- master tracing
- sự điều khiển nút chính
- master node control
- tác nhân quản lý chính
- Master Management Agent (MMA)
- tài liệu chính
- master document
- tấm mạch chính
- master card
- tần kế chính
- master frequency meter
- tập tin chính
- master file
- tập tin chính
- master import file
- tập tin chính hoạt động
- active master file
- tập tin chương trình chính
- master program file
- tập tin nhập chính
- master input file
- tập tin xuất chính
- master output file
- tarô hiệu chỉnh chính
- master tap
- tay máy chính-phụ
- master-slave manipulator
- tệp chính
- master file
- tệp chính, tệp chủ
- master file
- thanh truyền chính
- master rod
- thanh truyền chính (2 kỳ)
- master con rod
- thẻ chính
- master card
- then chính
- master keying
- thiết bị chính
- master plant
- thiết bị đầu cuối chính
- master terminal
- thợ máy chính
- master mechanic
- thời gian chính
- master time
- thủ tục chính
- master routine
- thường trình chính
- master routine
- trạm đầu cuối chính
- master terminal
- trạm điều khiển chính
- Master Control Station (MCS)
- trụ chính
- master cylinder
- truyền động chính
- master drive
- van chính
- master cock
- van chính
- master valve
- vế chính
- master trace
- vết chính
- master trace
- vỉa chính
- master lode
- vòi chính
- master tap
- vùng địa chỉ chính
- master address space
- đài chính
- master station
- đài có đồng hồ chính
- master time station
- đài điều khiển chính
- master (control) station
- đầu cuối chính
- master terminal
- địa chỉ chính
- master address
- đĩa chính
- master disc
- đĩa chính
- master disk
- điều khiển chính
- master control
- động cơ chính
- master engine
- đồng hồ chính
- master clock
- đồng hồ chính
- master synchronizer
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
primary
- các báo cáo tài chính chủ yếu
- primary financial statements
- dự trữ chính
- primary reserve
- nguyên nhân chính yếu đầu tiên
- primary cause
- nhân tố sản xuất chính yếu, sơ cấp
- primary factors of production
- nợ chính
- primary liability
- sự lên men chính
- primary fermentation
- thu nhập chính
- primary income
- thu nhập doanh nghiệp chính
- primary income
principal
- chủ nợ chính
- principal creditor
- cổ đông chính
- principal shareholder
- cổ đông chính
- principal stockholder
- cổ động chính
- principal shareholder
- con nợ chính
- principal debtor
- hãng vận tải chính
- principal carrier
- hợp đồng thuê tàu chính
- principal charter
- người chuyên chở chính
- principal carrier
- người hợp tác buôn bán chính
- principal trade partner
- người mắc nợ chính
- principal debtor
- người thuê tàu chính
- principal charter
- sổ chính
- principal book
- sổ đăng bạ chính
- principal register
- tàu chuyên chở chính
- principal carrier
- địa điểm kinh doanh chính
- principal place of business
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ