• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    manetoconductivity
    permeability

    Giải thích VN: Khả năng dẫn từ tương đối của đá hay [[đất. ]]

    Giải thích EN: The relative ability of a rock or soil to conduct magnetic lines of force..

    permeance

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X