• Thông dụng

    Monopolize.
    Độc chiếm thị trường
    To monopolize the market.

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    monopolistic
    monopolize
    monopoly
    độc chiếm một phần
    partial monopoly

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X