• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    entry point
    vectơ điểm nhập
    entry point vector (EPV) vector
    vectơ điểm nhập
    EPV (entrypoint vector)
    điểm nhập bất đồng bộ
    asynchronous entry point
    điểm đầu vào mạng, Điểm nhập mạng
    Network Entry Point (NEP)
    entry point (IP)
    EP (entry point)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X