-
Thông dụng
Danh từ
Set
- bộ xương
- a set of bones, a skeleton
- bộ ba
- a set of three, a trio
- bộ quần áo ngủ
- a set of pyjamas, a suit of pyjamas
- bộ đồ cắt tóc
- a set of hair-cutting instruments
- mua thêm một chiếc cho đủ bộ
- to buy another piece to complete the suit
- bộ sử Việt Nam gồm hai tập
- a History of Vietnam consisting of two volumes
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ