• Thông dụng

    Go out of one's house.
    Discharge (from one's bowels).
    Đi ra máu To discharge blood from one s bowels

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    efferent

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    outgoing

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X