• Thông dụng

    Động từ
    to estimate

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    approximate
    ngày giao hàng ước chừng
    approximate date of delivery
    approximately
    approximation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X