-
Thông dụng
Danh từ
Eventuality, case, contingency
- khó khăn tưởng chừng không thể vượt qua
- it was thought (as a contingency) that the difficulties were insurmountable
- nói chừng chứ không biết chắc
- to speak about contingencies without being quite sure
- biết đâu chừng
- no one can tell
- anh ta thường đúng giờ nhưng biết đâu chừng hôm nay chậm
- he is usually punctual, but no one can tell , he may be late today
- chưa biết chừng không biết chừng
- perhaps, maybe
- chưa biết chừng chiều nay mưa cũng nên
- perhaps it is going to rain this afternoon
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ