• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    air-placed concrete
    gun applied concrete
    gunite
    gunite concrete
    gunned concrete
    jetcrete
    pneumatic concrete
    pneumatically applied concrete
    pneumatically placed concrete
    projected concrete
    pumpcrete
    shooting concrete
    shotcrete
    tông phun cốt sợi
    fibrous shotcrete
    tông phun khô
    dry-mix shotcrete
    tông phun ướt
    wet-mix shotcrete (n)
    sprayed concrete
    Sprayed concrete, Shotcrete
    spread concrete

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X