• Thông dụng

    Danh từ

    Scarecrow, dummy
    bù nhìn giữ dưa
    a scarecrow guarded a field of melons
    bù nhìn rơm
    a straw dummy
    Puppet, quisling
    tổng thống bù nhìn
    a puppet president, a quisling president
    chính phủ bù nhìn do đế quốc lập ra
    a puppet government set up by imperialism

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X