-
Thông dụng
Động từ
to suck
- Đứa bé bú no rồi
- The baby has suckled its fill
- Bê chưa bỏ bú
- An unweaned calf
- Trẻ còn bú
- Child at the breast; nursling; suckling
- Cho trẻ bú
- To give suck to a baby; to nurse/suckle a baby; to bottle-feed; to breast-feed
- Có thai và cho con bú thì không thể dùng thuốc này
- Pregnancy and lactation are contraindications to the use of this drug
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ