-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
rule
- mặt thước loga
- slide-rule dial
- thước cặp
- callipers rule
- thước chữ T tháo lắp được
- parallel rule attachment
- thước di động
- floating rule
- thước gấp
- folding meter rule
- thước kẻ
- drawing rule
- thước loga
- side rule
- thước loga
- slide rule
- thước ngắm, thước xây
- floating rule
- thước rọi (tác dụng như dây dọi)
- plumb rule
- thước tâm một phần ba
- middle-third rule
- thước thép cuộn rút được
- retractable steel pocket rule
- thước thợ mộc
- carpenter's rule
- thước tỉ lệ
- comparing rule
- thước tỉ lệ
- scale rule
- thước tính
- side rule
- thước tính loga hình tròn
- circuit slide rule
- thước tính loga hình tròn
- circular slide rule
- thước tính Logarit
- logarithmic calculus rule
- thước tính nhiệt ẩm
- psychrometric slide rule
- thước tính địa chấn kiểu dĩa
- seismic circular slide rule
- thước tính độ ẩm-nhiệt độ (không khí)
- psychrometric slide rule
- thước tỷ lệ
- rule scale
- thước tỷ lệ
- scale rule
- thước xếp
- folding meter rule
- thước xếp
- folding rule
- thước đo
- measuring rule
- thước đo song song
- parallel rule
- thước đo đường kính
- caliper rule
- toán đồ loại thước tính
- slide-rule nomogram
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ