• Thông dụng

    Động từ

    To preserve, to care for and display (historical documents, relics...), to do a conservator's work
    công tác bảo tồn bảo tàng
    a conservator's work, museum work

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X