• Thông dụng

    Tính từ

    Indefectible, everlasting, undying
    niềm tin bất diệt
    indefectible confidence
    tình hữu nghị bất diệt
    an everlasting friendship

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X