• Thông dụng

    Danh từ

    Flock, herd
    bầy gia súc
    A herd of cattle
    bầy thú dữ
    a flock of wild beasts
    Gang, band
    bầy trẻ
    A band of children
    bầy du côn
    a gang of hooligans

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X