• Thông dụng

    Động từ.
    to increase; to add.

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    incremental

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    senile

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    backing
    beam
    body
    brace
    bracket
    carcase
    carrier
    casing
    cost
    frame
    framed
    framework
    girder
    holder
    jack
    lens mount
    mount
    mounting
    price
    quotation
    rack

    Giải thích VN: Một loại bất kỳ trong rất nhiều các loại khung kim loại hoặc khung gỗ; việc sử dụng cụ thể gồm cả: hàng rào kim loại dùng để chặn rác lan theo đường nước khỏi dòng [[nước. ]]

    Giải thích EN: Any of numerous types of metal or wooden frameworks; specific uses include: a meshed metal barrier used to stop waterborne garbage from entering a waterway.

    rate
    scaffolding
    shelf
    shelving
    skeleton
    stand
    substrate
    support
    tariff
    valuation
    worth
    bruise
    chap
    pound
    engaged
    false heartwood
    fictitious
    imitate
    mock
    spurious
    FALSE

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cost
    frame
    market
    price
    rack
    rate
    scantling
    shelf
    stillage
    valuation
    bogus
    counterfeit
    dummy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X