• Thông dụng

    (nói về cây hoặc bộ phận của cây). Fat and sappy.
    Cây bậm
    A fat and sappy tree.
    Nhờ tưới đủ nước mầm bậm phát triển nhanh
    Thanks to adequate watering, the buds are fat and sappy and grow quickly.
    (ít dùng) Fat and firm.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X