-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
send
- bộ phát/thu tự động
- automatic send/receive set
- phát (khói, hơi)
- send out
- phát/thu tự động
- ASR (automaticsend/receive)
- phát/thu tự động
- automatic send/receive (ASR)
- thu phát
- transceiver (send& receive)
- thu-phát
- receive/send
- tín hiệu "sẵn sàng phát" cấp hai
- Secondary Clear To Send (SCTS)
- đầu cuối thu và phát (Nhận và gửi)
- Receive And Send Terminal (RAST)
- định mức âm lượng phát
- Send Loudness Rating (SLR)
transmit
- ăng ten phát
- transmit antenna
- ăng ten phát-thu
- transmit-receive antenna
- Bắt đầu khung phát (TDMA)
- Start Of transmit Frame (TDMA) (SOTF)
- bộ biến điệu phát xạ
- transmit modulator
- bộ ghi thời gian chiếm kênh phát
- Transmit Holding Register (THR)
- bộ lọc kênh phát xạ
- transmit-channel filter
- bộ nhớ nén và các giao diện loạt tín hiệu phát
- Transmit Burst Interfaces and Compression Memory (TBICM)
- Bộ định dạng loạt tín hiệu phát (TDMA)
- Transmit Burst Formatter (TDMA) (TBF)
- chuyển dữ liệu, phát dữ liệu
- Data Transfer, Data Transmit (DT)
- dây trời phát-thu
- transmit-receive antenna
- giao diện phát quang
- Optical Transmit Interface (OTX)
- kênh phát
- transmit channel
- khối giao diện phát/đáng tin cậy
- Transmit/Trusted Interface Unit (TIU)
- màn hình phát
- transmit window
- máy phát
- transmit machine
- mức công suất phát tự động
- Automatic Transmit Power Level (ATPL)
- phân cực phát ngang -thu thẳng đứng
- Horizontal Transmit-Vertical Receive Polarization
- Phát HDLC lệnh cấp 1
- Class 1 command HDLC transmit (FTH)
- phát ngang -thu ngang
- Horizontal Transmit - Horizontal Receive
- phát thông tin phụ
- Transmit Additional information (TA)
- Phát đồng hồ bên ngoài theo xêri (EIA-232-E) tín hiệu định thời mà DTE đưa tới DCE để duy trì đồng bộ
- Serial Clock Transmit External (EIA-232-E) (SCTE)
- thu phát anten
- Antenna Transmit Receive (ATR)
- thu và phát (điện thoại, báo hiệu) (tai và mồm)
- rEceive & transMit (telef, signalling) (Ear& Mouth) (E&M)
- đài trạm cuối phát thanh vùng
- regional transmit terminal
- đầu phát
- transmit end
- điều khiển công suất phát tự động
- Automatic Transmit Power Control (ATPC)
- đồng hồ phát
- Transmit Clock (TC)
- đồng hồ phát bên ngoài
- External Transmit Clock (XTC)
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
penalty
- án phạt hôn nhân
- marriage penalty
- bồi khoản vi ước (tiền phạt không thi hành hợp đồng)
- penalty for non-performance pf contract
- cước phạt (do người thuê chở cố ý báo phiếu số hàng hóa)
- penalty freight
- giấy cam kết chịu phạt
- penalty bond
- sự phạt tiền
- pecuniary penalty
- sự trả tiền phạt
- penalty payment
- thuế phạt (tiền phạt do nộp thuế trễ)
- penalty tax
- tiền phạt
- penalty money
- tiền phạt rút tiền trước thời hạn
- early withdrawal penalty
- tiền phạt thanh toán trước hạn
- prepayment penalty
- tiền phạt thông thường
- conventional penalty
- tiền phạt trễ hạn
- penalty for delay
- tiền phạt trình trễ tờ khai thuế
- late filing penalty
- tiền thuế phạt nặng
- heavy penalty tax
- điều khoản phạt
- penalty clause
- điều khoản phạt trễ hạn
- time penalty clause
- điều khoản tiền phạt (khi hợp đồng bị vi phạm)
- penalty clause
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ