• Thông dụng

    Danh từ

    Friends
    tình bằng hữu
    friendship, friendly feeling

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    partner

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X