• Thông dụng

    Danh từ

    Bodhisattva
    của người bồ tát của mình lạt buộc
    generous with others' property, closefisted with one's own; men cut large thongs of other men's leather

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X