-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
pitch
- bộ chỉ báo bước lá chung
- collective pitch indicator
- bộ đo bước ren
- screw pitch gauge
- bước âm phổ
- spectral pitch
- bước bảng
- array pitch
- bước cánh
- fin pitch
- bước chia
- divided pitch
- bước chiều trục
- axial pitch
- bước chuẩn
- standard pitch
- bước cố định
- fixed pitch
- bước cực
- pole pitch
- bước cuộn dây
- coil pitch
- bước dao
- feed pitch
- bước dây quấn
- coil pitch
- bước dịch chuyển phanh
- brake pitch
- bước dọc
- Vertical Pitch
- bước dòng danh định
- nominal line pitch
- bước gàu
- pitch of buckets
- bước góc
- angle pitch
- bước hàn (điểm)
- spot pitch
- bước hàng
- row pitch
- bước khung
- frame pitch
- bước ký tự
- character pitch
- bước lá cánh quạt
- blade pitch
- bước lá cánh quạt
- cyclic pitch
- bước lá chung
- collective pitch
- bước lớn (ren)
- coarse-pitch
- bước mảng
- array pitch
- bước mành
- raster pitch
- bước metric
- metric pitch
- bước nạp giấy
- feed pitch
- bước ngang
- horizontal pitch
- bước ngang
- transverse pitch
- bước phân đoạn
- fractional pitch
- bước quấn dây
- winding pitch
- bước quét
- scanning pitch
- bước răng
- pitch of teeth
- bước răng
- pitch screw
- bước răng
- tooth pitch
- bước răng chẵn
- even pitch
- bước răng cưa
- saw pitch
- bước răng kính
- diametral pitch
- bước răng ốc
- pitch of thread
- bước răng thực tế trên vòng tròn lăn
- actual tooth spacing on pitch circle
- bước răng tròn
- circular pitch
- bước rãnh
- flute pitch
- bước rãnh
- track pitch
- bước ren
- circular pitch
- bước ren
- pitch of thread
- bước ren
- screw pitch
- bước ren
- thread pitch
- bước ren ghép
- divided pitch
- bước ren lớn
- coarse-pitch
- bước ren vít
- screw pitch
- bước ren vít
- thread pitch
- bước sóng
- pitch of wave bulk
- bước sóng
- wave pitch
- bước tần
- frequency pitch
- bước thay đổi
- variable pitch
- bước thô
- coarse-pitch
- bước tính theo đường chéo
- diagonal pitch
- bước tổng cộng
- total pitch
- bước vệt
- track pitch
- bước vòng
- circular pitch
- bước vòng thực (lý thuyết truyền động)
- real circular pitch
- bước xích
- chain pitch
- bước xích
- pitch of chain
- bước điểm
- dot pitch
- bước đinh tán
- pitch of rivets
- bước đường hàn
- pitch of weld
- cánh quạt có bước (dịch chuyển lá) biến đổi
- variable-pitch propeller
- cánh vào bước thay đổi
- variable-pitch inlet vanes
- chân vịt bước thuận nghịch
- reversible pitch propeller
- com pa đo bước ren
- thread pitch gauge
- công tắc tập trung bước lá
- collective pitch switch
- cuộn dây bước dài
- long-pitch winding
- cuộn dây bước ngắn
- short-pitch winding
- cuộn dây bước đầy đủ
- full-pitch coil
- cuộn dây bước đủ
- full-pitch coil
- cuộn dây quấn bước ngắn
- fractional-pitch winding
- cuộn dây quấn bước đủ
- full-pitch winding
- dao phay răng bước lớn
- coarse-pitch cutter
- dây cuốn bước ngắn
- fractional pitch winding
- dây quấn bước dài
- long-pitch winding
- dây quấn bước ngắn
- short-pitch winding
- dụng cụ đo bước ren
- screw thread pitch measuring machine
- hệ số bước
- pitch factor
- hệ số bước ngắn
- pitch factor
- kiểu quấn bước hẹp
- fractional pitch winding
- kiểu quấn bước ngắn
- short-pitch winding
- lưỡi cưa bước (răng) lớn
- coarse-pitch blade
- máy in bước kép
- dual-pitch printer
- quấn dây bước phân số
- fractional-pitch winding
- quỹ đạo bước răng
- pitch circle
- ren bước lớn
- coarse (pitch) thread
- ren bước lớn
- quick (pitch) thread
- sai số bước chia
- error of pitch
- sự tập trung bước lá
- collective pitch
- sự điều khiển bước lá chung
- collective pitch control
- tarô cắt ren bước lớn
- coarse-pitch tap
- tốc độ bước (tốc độ góc)
- Pitch Rate (AngularRate) (Q)
- vít có ren bước lớn
- high-pitch screw
- vít có ren bước lớn
- long-pitch screw
- vít có ren bước nhỏ
- low-pitch screw
- vít ren bước lớn
- coarse-pitch screw
- vít ren bước nhỏ
- fine-pitch screw
- vòng mạch (điều khiển theo) bước tăng (đinh ốc)
- pitch loop
- vòng tròn chia bứơc
- pitch circumference
spacing
- bước có cự ly nhịp nhàng (đều đặn)
- rhythmical spacing
- bước cột
- column spacing
- bước của rãnh (dao phay)
- spacing of flutes
- bước giữa các cực (mâm cặp từ)
- pole spacing
- bước không đều (răng của dao)
- unequal spacing
- bước mộng
- key spacing
- bước răng thực tế trên vòng tròn lăn
- actual tooth spacing on pitch circle
- bước vành xiết
- strengthening rings spacing
- bước vòng (bánh răng)
- tooth spacing
- bước đinh tán
- rivet spacing
- sự đặt bước gia cảm
- loading coil spacing
step
- bậc bước lên xe
- side step
- bảng bước
- step tablet
- băng tải (từng) bước
- step-by-step conveyor
- bảng điều khiển bước
- step control table
- bộ chuyển mạch bước
- step-by-step switch
- bộ khởi động n bước
- n-step starter
- bộ ổn áp từng bước
- step voltage regulator
- bộ đếm bước
- step counter
- bước chân (khoảng cách)
- foot step
- bước chạy thử
- test step
- bước chương trình
- program step
- bước chuyển
- routing step
- bước công việc
- job step
- bước diễn
- scenario step
- bước hóa lỏng
- liquefaction step
- bước kế tiếp
- next step
- bước khoan
- dialing step
- bước kiểm thử
- test step
- bước kiểm tra
- controlling step
- bước kiểm tra
- test step
- bước lái quay vòng
- cyclic control step
- bước lấy tích phân
- integration step
- bước lượng tử hóa
- quantization step
- bước nhảy thời gian
- time step
- bước nhảy thời gian thuận nghịch
- reversible time step
- bước nhảy vẽ
- plotter step size
- bước nhảy đơn vị
- unit step
- bước phân nhánh
- tapping step
- bước phát minh
- inventive step
- bước quét
- scan step
- bước quy nạp
- induction step
- bước quyết định
- key-step
- bước rà soát
- scan step
- bước sáng chế
- inventive step
- bước số học
- arithmetic step
- bước thời gian tới hạn
- critical time step
- bước thủ tục
- procedure step
- bước trì hoãn
- deferred step
- bước vạch dấu (bằng tia laze)
- scribing step
- bước xoắn của sợi thép trong bó xoắn
- twist step of a cable
- bước xử lý
- processing step
- bước xử lý dữ liệu
- data processing step
- bước điều khiển vòng quanh
- cyclic control step
- bước đo dạng số
- digital measuring step
- bước đơn
- single step
- bước đơn, một bước
- single step
- bước đường truyền
- routing step
- các bước sau khi cài đặt
- post installation step
- chỉ số bước tương đương
- Equivalent Step - Index (ESI)
- Chỉ số nguồn / Chỉ số bước
- Source Index/Step index (SI)
- chương trình từng bước
- step-by-step program
- chụp ảnh màu một bước
- one-step color photography
- giá trị bước
- step value
- giá trị bước (là giá trị tăng sau mỗi lần lặp)
- step value
- góc bước (ở động cơ bước)
- step angle
- hai bước
- two-step
- hàm bước nhảy
- step function
- hàm số từng bước
- step function
- hệ thống rãnh 2 bước
- two-step grooving system
- hệ thống theo dõi từng bước (vô tuyến vũ trụ)
- step track system
- hệ thống tuần tự tứng bước
- step-by-step system
- hệ thống từng bước
- step-by-step system
- hoạt động từng bước
- step-by-step operation
- kích thích từng bước
- step-by-step excitation
- kích thước bước
- step size
- kích thước bước trên máy vẽ
- plotter step size
- liên quan đến một bước sáng tạo
- involve an inventive step
- mạch bước
- step circuit
- máy đếm bước
- step counter
- một bước
- single step (debuggingmode)
- ngưỡng vi sai bước tần
- step difference limen
- nhiệm vụ bước công việc
- job step task
- nhóm meta Abel bước K
- K-step metabelian group
- phản hồi bước
- step response
- phần tử tác dụng hai bước
- element with two-step action
- phần tử tác động hai bước
- two-step action element
- phép toán đơn bước
- one-step operation
- phương pháp (gần đúng) từng bước
- step-by-step method
- phương pháp bước liên tiếp
- step-to-step method
- phương pháp lùi từng bước
- step-by-step method
- phương pháp từng bước
- step-to-step method
- Quá trình phê chuẩn hai bước (ETSI)
- Two-step Approval Process (ETSI) (TAP)
- quy tắc bốn bước
- four-step rule
- sợi quang chỉ số bước
- step index fiber
- sự khởi đầu bước công việc
- job step initiation
- sự lắp từng bước
- step-by-step assembling
- sự lựa chọn bước
- step selection
- sự thay đổi theo bước
- step change
- sự tính dần từng bước
- step-by-step design
- sự tính dẫn từng bước
- step-by-step design
- sự vận hành từng bước
- single step operation
- sự vận hành từng bước
- step-by-step operation
- sự điều khiển hai bước
- two-step control
- sự điều khiển từng bước
- step-by-step control
- thao tác một bước
- one-step operation
- thao tác một bước
- single-step operation
- thao tác từng bước
- single step operation
- thao tác từng bước
- step action
- thao tác từng bước một
- single step operation
- thao tác từng bước một
- step-by-step operation
- thao tác đơn bước
- single step operation
- thao tác đơn bước
- step-by-step operation
- thấu kính có ba bước
- three-step lens
- thay đổi theo bước
- step change
- thiết kế từng bước
- step by step design
- thiết kế từng bước một
- step-by-step design
- thời gian của bước
- step time
- Thủ tục phê chuẩn một bước (ETSI)
- One step Approval Procedure (ETSI) (OAP)
- tính từng bước
- step-by-step computation
- từng bước
- single step
- từng bước
- single step (debuggingmode)
- từng bước một
- step by step
- đáp ứng bước nhảy
- step response
- đáp ứng từng bước
- step response
- đi-ốt phục hồi theo bước
- step recovery diode
- điện áp bước
- step voltage
- điều chỉnh hai bước
- two-step control
- điều chỉnh từng bước
- step-by-step control
- điều khiển từng bước
- step-by-step control
- đổi bước
- step change
- đơn bước
- single step
- động cơ bước
- step motor
- động cơ bước
- step-servo motor
- động cơ bước từ tính
- step-servo motor
- động cơ trợ động bước
- step-servo motor
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ