• Thông dụng

    Danh từ

    Side
    miếng thịt ba rọi
    a cut of pork side

    Tính từ

    Half-serious half-facetious, serio-comic
    lời nói ba rọi
    a half-serious half-facetious way of speaking, a serio-comic way of speaking
    Pidgin
    tiếng Tây ba rọi
    pidgin French

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X