-
Thông dụng
Several, a few, a handful of, a number of.
- ăn ba miếng lót dạ
- To eat a few bites to appease one's hunger.
- Một cây làm chẳng nên non Ba cây chụm lại nên hòn núi cao
- (ca dao)One tree cant's make a mountain, But a number of trees clumped together make a high mountain.
- Ba bề bốn bên
- From all sides; on all sides.
- Ba chân bốn cẳng
- As fast as one's legs could carry one; at top speed.
- Ba chìm bảy nổi ba bảy
- ba bảy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ