• Thông dụng

    Papa, daddy.
    Three; third.
    Một trăm lẻ ba
    One hundred and three.
    Ca ba
    The third shift.
    Several, a few, a handful of, a number of.
    ăn ba miếng lót dạ
    To eat a few bites to appease one's hunger.
    Một cây làm chẳng nên non Ba cây chụm lại nên hòn núi cao
    (ca dao)One tree cant's make a mountain, But a number of trees clumped together make a high mountain.
    Ba bề bốn bên
    From all sides; on all sides.
    Ba chân bốn cẳng
    As fast as one's legs could carry one; at top speed.
    Ba chìm bảy nổi ba bảy
    ba bảy

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    barium
    daddy
    three
    madam
    attle
    cake
    dross
    mud
    remainder
    residue
    residues
    slime
    slurry
    waste

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    residual
    residuum

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X