• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    reticulate

    Giải thích VN: mạng lưới các đường. Như, thủy tinh mắt [[lưới. ]]

    Giải thích EN: Having a network of fine lines. Thus, reticulated glass.

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    reticular

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X