• Thông dụng

    Danh từ

    Public security; police
    công an viên
    public security agent; policeman

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X