-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
pellet
- chất nổ dạng viên
- blasting powder (inpellet form)
- ngăn xếp viên (nhiên liệu lò phản ứng hạt nhân)
- pellet stack
- viên ép tươi
- green pellet
- viên urani oxit
- uranium oxide pellet
- viên urani đioxit
- uranium dioxide pellet
- viên urani-gadolini đioxit
- urania-gadolinia pellet
- viên urania-gađolinia
- urania-gadolinia pellet
border
- bỏ khung viền/không có khung viền
- clear border/no border
- không viền
- No Border
- viền chéo
- diagonal border
- viền trang trí
- ornamental border
- viên đá ở bờ đường
- border stone
- đường viền
- border arcs
- đường viền
- border line
- đường viền dưới
- bottom border
- đường viền ngang bên trong
- Inside Horizontal Border
- đường viền trái
- left border
- đường viền trang
- page border
- đường viền đỉnh
- top border
institute
- Học viện Bưu chính và Viễn thông cao cấp của Italia
- Instituto Superiore delle Poste e delle Telecomunicazioni (SuperiorInstitute for Posts and Telecommunications, Italy) (ISPT)
- Học viện bưu chính viễn thông Bỉ
- Belgium institute for Posts and Telecommunications (BIPT)
- học viện giáo dục
- institute of education
- học viện giao thông đường bộ
- institute of road transport Engineers (IRTE)
- Học viện Khoa học và Công nghệ máy tính
- Institute for Computer Science and Technology (ICST)
- Học viện Kỹ sư Điện và Điện tử
- Institute of Electrical and Electronic Engineers (IEEE)
- học viện nghiên cứu
- institute of researches
- Học viện Đạo hàng Vô tuyến Liên bang Nga
- Russian Institute of Radio Navigation (RIRV)
- viện ANSI
- ANSI-American National Standards Institute
- Viện Công nghệ Masachusetts
- Massachusetts Institute of Technology (MITI)
- Viện công nghệ máy tính thế hệ mới-ICOT
- The Institute for New Generation Computer Technology (ICOT)
- Viện công nghệ Novell
- Novell Technology Institute (NTI)
- viện khảo sát thiết kế
- investigation and Design institute
- viện khoa học máy tính quốc tế
- ICSI (InternationalComputer Science Institute)
- viện khoa học máy tính quốc tế
- International Computer Science Institute (ICSI)
- Viện Khoa học Thông tin USC
- USC Information Sciences Institute (ISI)
- viện kỹ sư vô tuyến điện
- Institute of Radio Engineers (IRE)
- viện kỹ sư điện
- IEE (Instituteof Electrical Engineers)
- viện kỹ sư điện
- Institute of Electrical Engineers (IEE)
- viện kỹ sư điện và điện tử
- IEEE (Instituteof Electrical and Electronics Engineers)
- viện kỹ sư điện và điện tử
- Institute of Electrical and Electronics Engineers (IEEE)
- viện năng lượng
- institute of energy
- viện nghiên cứu
- research institute
- viện nghiên cứu bê tông Hoa Kỳ
- ACI = American Concrete Institute
- viện nghiên cứu các hệ thống môi trường
- Environmental Systems Research Institute (ESRI)
- Viện Nghiên cứu chống virút toàn châu Âu
- European Institute for Anti-virus Research (EIAR)
- viện nghiên cứu khoa học
- scientific research institute
- viện nghiên cứu khoa học và kỹ thuật mỏ
- Mining Scientific and Technical Research institute
- Viện nghiên cứu Năng lượng Nguyên tử của Nhật Bản
- Japan Atomic Energy Research Institute (JAERI)
- Viện nghiên cứu Viễn thông Trung ương-Nga
- Central Research Telecommunication Institute-Russia
- Viện nghiên cứu vũ trụ châu Âu
- European Space Research Institute (ESRIN)
- viện nghiên cứu đầu ngành
- leading institute
- Viện nghiên cứu Điện tử và Viễn thông
- Electronics and Telecommunications Research Institute (ETRI)
- viện phần mềm châu âu
- ESI (EuropeanSoftware Institute)
- viện phần mềm châu âu
- European Software Institute
- Viện quốc gia về tiêu chuẩn và công nghệ (Mỹ)
- National Institute of Standards and Technology (USA) (NIST)
- viện thí nghiệm vật tư xây dựng
- construction machinery and equipment testing institute
- viện thiết kế
- design institute
- viện thiết kế chủ đạo
- leading design institute
- Viện Thiết kế Kỹ thuật phần mềm
- Software Engineering Institute (SEI)
- viện thiết kế ngành
- branch design institute
- viện thiết kế nhà nước
- state design institute
- viện thiết kế vùng
- zonal design institute
- viện thiết kế đầu ngành
- leading design institute
- viện thử nghiệm vật liệu
- materials-testing institute
- Viện tiêu chuẩn Anh
- British Standards Institute (BSI)
- Viện tiêu chuẩn Mỹ
- American Standards Institute (ASI)
- viện tiêu chuẩn quốc gia Hoa kỳ
- American National Standard Institute (ANSI)
- viện tiêu chuẩn quốc gia Hoa kỳ
- ANSI (AmericanNational Standard Institute)
- viện tiêu chuẩn quốc gia Mỹ
- American national standard institute (ANSI)
- Viện tiêu chuẩn quốc gia Mỹ
- American National Standards Institute (ANSI)
- viện tiêu chuẩn và công nghệ quốc gia (Hoa kỳ)
- NIST (NationalInstitute of Standards and Technology)
- Viện Tiêu chuẩn và Kỹ thuật Quốc gia (Hoa Kỳ)
- NIST (NationalInstitute Of Standards And Technology)
- viện tiêu chuẩn viễn thông châu âu
- ETSI (EuropeanTelecommunications Standard Institute)
- viện tiêu chuẩn viễn thông châu âu
- European Telecommunications Standard Institute
- Viện tiêu chuẩn Viễn thông châu Âu
- European Telecommunications Standards Institute (ETSI)
- Viện Tiêu Chuẩn Viễn Thông Châu Âu-ETSI
- European Telecommunication Standards Institute (ETSI)
- viện truyền thông toàn cầu
- IGC (instituteof Global Communications)
- viện truyền thông toàn cầu
- Institute of Global Communications
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
institute
- Học viện Giám định viên Kế toán
- Institute of Chartered Accountants
- Học viện Quản lý Anh
- British institute of Management
- viện giáo dục
- Educational Institute
- viện kỹ thuật
- technical institute
- viện nghiên cứu
- research institute
- viện nghiên cứu an toàn hàng không
- Aviation Safety Institute
- viện nghiên cứu kinh tế
- economic research institute
- viện nghiên cứu kỹ thuật
- technical institute
- viện quảng cáo ngoài trời (Mỹ)
- institute of Outdoor Advertising
- viện thống kê bảo hiểm
- Institute of Actuaries
- Viện Tiêu chuẩn Quốc gia Mỹ
- American National Standard institute
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ