• Thông dụng

    Động từ

    To shave
    cạo râu
    to shave oneself
    đầu cạo trọc
    a clean-shaven head
    To scrape
    cạo lớp sơn
    to scrape a layer of paint
    cạo nồi
    to scrape a pot
    To give a talking-to to; to talk to, to dress down
    bị cạo một trận
    to get a talking-to

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X