• Thông dụng

    Động từ

    To carry by holding against one's side, to carry under one's arms
    cắp nón
    to carry one's hat by holding it against one's side
    To claw, to grip
    diều hâu cắp con
    the kite clawed the chicken
    cua cắp
    the crab grips with its claws
    To filch, to steal
    ăn cắp vặt
    to pilfer

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X