• Thông dụng

    Danh từ

    Dregs, lees, sediment
    uống nước chừa cặn
    never drain a cup to the dregs
    cơm thừa canh cặn
    table leavings (left to hirelings)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X