-
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
drink
- cơ cấu tự động rót nước uống
- drink dispense
- đồ uống chuẩn bị sẵn
- ready-to-drink
- đồ uống có cacao
- cocoa drink
- đồ uống có cacao dễ tiêu
- instant cocoa drink
- đồ uống có hương vị socola sữa
- chocolate flavoured dairy drink
- đồ uống có rượu
- ardent drink
- đồ uống có socola
- chocolate drink
- đồ uống có socola dạng bột
- powdered chocolate drink
- đồ uống có sữa
- milk drink
- đồ uống có sữa gây hương
- fermented milk drink
- đồ uống có đá
- teed drink
- đồ uống giải khát
- refreshment drink
- đồ uống hỗn hợp
- mixed drink
- đồ uống khô
- drink crystal
- đồ uống không có rượu
- soft drink
- đồ uống không có rượu
- temperance drink
- đồ uống không ga
- still drink
- đồ uống tổng hợp mát
- synthetic cold drink
- đồ uống tổng hợp mát
- synthetic hot drink
- đồ uống từ hoa quả
- fruit drink
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ