• Thông dụng

    To rub repeatedly
    To come into contact with, to experience
    cọ xát nhiều với thực tế
    to come constantly into contact with reality

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chafe
    grind
    rub

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chafage

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X