-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
multiple
Giải thích VN: Kết hợp hoặc chen các thông tin trong một kênh truyền [[thông. ]]
- ăng ten nhiều búp nhọn
- multiple beam antenna
- ăng ten nhiều búp nhọn
- multiple-beam aerial
- ăng ten nhiều búp sóng
- Multiple Beam Antenna (MBA)
- ăng ten nhiều chùm
- multiple-beam antenna
- ăng ten phản xạ nhiều lần
- multiple-reflector aerial
- ăng ten phản xạ nhiều lần
- multiple-reflector antenna
- âu nhiều thuyền
- multiple navigation lock
- bản cánh nhiều lớp
- multiple plate flange
- bàn dao nhiều dao
- multiple-tool slide
- bánh đai nhiều bậc
- multiple stepped cone
- bể lắng nhiều ngăn
- multiple sedimentation tank
- bị iôn hóa nhiều lần
- multiple ionized
- bìa nhiều lớp
- multiple board
- biểu giá (điện) nhiều mức
- multiple tariff
- biểu giá nhiều mức
- multiple tariff
- biểu đồ nhiều thanh
- multiple-bar chart
- biểu đồ nhiều trục
- multiple-axis chart
- bộ báo hiệu nhiều tín hiệu
- multiple signal unit-MSU
- bộ biến đổi nhiều lần
- multiple converter
- bộ làm lạnh nhiều lối
- multiple flow cooler
- bộ lọc nhiều dải thông
- multiple-band-pass filter
- bộ lọc nhiều tế bào
- multiple band-pass filter
- bộ lọc nhiều thứ cấp
- multiple _order filter
- bộ ly hợp nhiều trục ngắm
- multiple pin clutch
- bộ ly hợp nhiều đĩa
- multiple-plate clutch
- bộ ly hợp nhiều đĩa ma sát
- multi-plate or multiple-plate clutch or multiple-disc clutch
- bộ điều chỉnh nhiều tốc độ
- multiple-speed floating controller
- Bộ định tuyến nhiều nhà cung cấp (Windows95)
- Multiple Provider Router (Windows95) (MPR)
- cái chuyển mạch nhiều nhánh
- multiple switch
- cái chuyển mạch nhiều đường
- multiple switch
- cái kẹp nhiều chỗ
- multiple clamp
- cam nhiều prôfin
- multiple track cross-grooved
- cánh dầm (thép) nhiều bản
- multiple plate flange
- cánh rầm nhiều lớp
- multiple plate flange
- cánh rầm nhiều tấm
- multiple plate flange
- cáp bốn lõi nhiều đôi
- multiple-twin quad
- cáp nhiều lõi
- multiple core cable
- cáp nhiều lõi (nhiều ruột)
- multiple core cable
- cáp tiếp sóng nhiều dây
- multiple feeder
- cắt kéo (nhiều đinh tán)
- in multiple shear
- cấu hình nhiều dải
- multiple band configuration
- cầu nhiều nhịp
- multiple span bridge
- chế độ nhiều thông báo
- multiple-message mode
- chỗ đường giao nhiều nhánh
- multiple crossing
- choòng khoan nhiều ngạnh
- multiple blades bit
- chữa nhiều thai
- multiple pregnancy
- có nhiều lớp
- multiple-lift
- cộng hưởng nhiều lần
- multiple resonance
- công tắc nhiều tiếp điểm
- multiple-contact switch
- cửa kính nhiều lớp
- multiple glazing
- cửa sổ nhiều cánh
- multiple-casement window
- cửa sổ nhiều cánh
- multiple-sash window
- cửa sổ nhiều lớp
- multiple louver
- cuộn dây nhiều lớp
- multiple winding
- dàn lạnh nhiều ống
- multiple pipe cooler
- danh sách lựa có nhiều lựa
- multiple-choice selection list
- dao cắt rãnh nhiều răng
- multiple-tooth gear cutter
- dao phay gồm nhiều đầu
- multiple-head milling cutter
- dây dẫn nhiều dảnh
- multiple-stranded conductor
- dây dẫn nhiều sợi
- multiple-stranded conductor
- dây nhiều lõi
- multiple cord
- dữ liệu nhiều lớp
- multiple data
- dụng cụ kẹp nhiều đòn
- multiple lever clamp
- fiđơ nhiều dây
- multiple feeder
- gá kẹp nhiều đòn
- multiple lever clamp
- giá lắp nhiều dao
- multiple-tool block
- giá nhiều ổ rẽ dòng
- multiple lamp holder
- giá đèn nhiều ổ
- multiple lamp holder
- giàn có nhiều thanh bụng
- multiple latticed trust
- giàn giáo treo ở nhiều điểm
- mason's adjustable multiple point suspension scaffold
- giàn lạnh (kiểu) nhiều ống
- multiple pipe cooler
- giàn nhiều hệ thanh bụng
- multiple-lattice truss
- giàn nhiều mắt
- multiple-lattice truss
- giàn nhiều thanh xiên
- multiple-brace truss
- giãn nở nhiều cấp
- multiple expansion
- giao diện nhiều tài liệu
- multiple-document interface
- giao thoa nhiều chùm tia
- multiple-beam interference
- giao thoa nhiều nguồn
- multiple source interference
- hàng nhiều bộ phục vụ
- multiple-server queue
- hàng nhiều máy chủ
- multiple-server queue
- hệ (thống) có nhiều lối vào
- multiple access system
- hệ (thống) lạnh có nhiều máy nén
- multiple compressor refrigerating installation
- hệ (thống) lạnh hấp thụ nhiều cấp
- multiple effect absorption refrigerating system
- hệ (thống) lạnh hấp thụ nhiều cấp
- multiple stage absorption refrigerating system
- hệ (thống) nhiều máy tính
- multiple-computer system
- hệ nhiều dây dẫn
- multiple-wire system
- hệ nhiều giờ
- multiple-skirt system
- hệ thống có nhiều chùm tia
- multiple beam system
- hệ thống nhiều người dùng
- multiple-user system
- hệ thống nhiều tấm chắn
- multiple-skirt system
- hệ thống nhiều đường
- multiple route system
- hệ thống tên lửa phóng nhiều lần
- Multiple Launch Rocket System (MLRS)
- hệ đồng bộ có nhiều lối vào
- synchronous multiple access system
- hỗ trợ nhiều phần
- multiple-partition support (MPS)
- kế hoạch lấy nhiều mẫu
- multiple-sampling plan
- kéo nhiều mục
- dragging multiple items
- kết cấu nhiều lớp
- multiple lift structure
- kết cấu nhiều máy nén
- multiple compressor design
- kết nối truyền hình nhiều điểm đích quốc tế
- International Multiple Destination Television Connection (IMDTC)
- khớp ly hợp nhiều đĩa
- multiple-disc clutch
- khớp ly hợp nhiều đĩa
- multiple-plate clutch
- khung nhiều nhịp
- multiple bay frame
- khung nhiều nút di chuyển
- multiple-sway frame
- khuôn nhiều nhánh
- multiple mold
- kính nhiều lớp
- multiple glass
- kỹ thuật nhiều lối vào
- multiple access technique
- kỹ thuật nhiều đầu vào
- multiple access technique
- láng nhựa nhiều lớp
- Multiple BST
- lắp kính nhiều lớp
- multiple glazing
- lắp nhiều lớp kính
- multiple glazing
- lệnh nhiều địa chỉ
- multiple-address instruction
- liên lạc với nhiều người nhận
- communicating with multiple recipients
- lò thiêu đốt nhiều tầng
- multiple-hearth incinerator
- loa nhiều vành xoe
- multiple cone loudspeaker
- lõi từ nhiều lỗ
- multiple-aperture core
- mã nhiều địa chỉ
- multiple-address code
- mạch nhiều lối ra
- multiple output circuit
- mạng lưới có nhiều đầu vào
- multiple access network
- mạng nhiều vùng
- multiple-domain network
- máy cưa nhiều lưỡi
- multiple-blade saw
- máy cưa nhiều lưới kiểu khung
- multiple-blade saw frame
- máy doa ngang nhiều trục chính
- multiple _boring machine
- máy ép nhiều nấc
- multiple-stage press
- máy khoan ngang nhiều trục chính
- multiple _boring machine
- máy khoan nhiều trục chính
- multiple drill
- máy khoan nhiều trục chính
- multiple drilling machine
- máy khoan nhiều trục chính
- multiple-spindle drilling machine
- máy khoan đứng nhiều trục chính
- vertical multiple spindle drilling machine
- máy lạnh có nhiều dàn bay hơi
- multiple evaporator refrigerating machine
- máy lạnh có nhiều giàn bay hơi
- multiple evaporator refrigerating machine
- máy nén khí nhiều nấc
- multiple-stage compressor
- máy nén nhiều cấp
- multiple stage compressor
- máy nén nhiều pittông
- multiple piston compressor
- máy nén nhiều xylanh
- multiple cylinder compressor
- máy nhiều trục chính
- multiple spindle machine
- máy rung nhiều tần số
- multiple-frequency vibrator
- máy tiện nhiều dao
- multiple-tool lathe
- máy tiện vật nhiều cạnh
- multiple-cornered (turning) lathe
- máy trục nhiều động cơ
- multiple motor crane
- mối tán (đinh) nhiều hàng
- multiple row seam
- mối tán đinh xẻ nhiều rãnh
- multiple-shear rivet joint
- nhà nhiều buồng
- multiple-dwelling building
- nhà nhiều chức năng
- multiple occupancy building
- nhà ở nhiều tầng
- multiple story dwellings
- nhiều bậc
- multiple-stage
- nhiều biểu đồ
- multiple chart
- nhiều bộ lưu trữ ảo
- MVS (multipleVirtual Storage)
- nhiều bộ nhớ ảo
- MVS (multipleVirtual Storage)
- nhiều bước
- multiple-stage
- nhiều búp nhọn
- multiple beam
- nhiều cấp
- multiple-shot
- nhiều cấp
- multiple-stage
- nhiều chùm
- multiple beam
- nhiều chùm tia độc lập
- multiple independence beams
- nhiều cổng nối
- multiple gateways
- nhiều dao
- multiple-tool
- nhiều dầu (bảng điện)
- multiple head
- nhiều giai đoạn
- multiple-stage
- nhiều hàng
- multiple-row
- nhiều khuỷu
- multiple-throw
- nhiều lựa chọn
- multiple selection
- nhiều mối
- multiple-screw
- nhiều rãnh
- multiple-splined
- nhiều tầng
- multiple stage
- nhiều tầng
- multiple story
- nhiều tầng
- multiple-shot
- nhiều then
- multiple-splined
- nhiều tốc độ
- multiple-speed
- nhiều vị trí
- multiple locations
- nhiều vùng hợp nhất
- multiple consolidation ranges
- nhiều đích đến
- Multiple Destination (MU)
- nhiều điểm
- multiple locations
- nhiều điện cực
- multiple electrode
- nhiều đường truyền tường minh
- multiple explicit routes
- nhiều đường vào
- multiple access
- nhóm nhiều đường kênh điện thoại
- multiple channel telephone group
- ổ cắm nhiều lỗ
- multiple seizure
- ổ cắm nhiều lỗ
- multiple socket
- ống dây (điện) nhiều rãnh
- multiple-channel culvert
- ống khói nhiều thân
- multiple-flue chimney
- phản xạ nhiều lần
- multiple reflection
- phản xạ nhiều lần
- multiple reflexion
- phích cắm có nhiều lỗ
- multiple-outlet plug
- phích cắm điện nhiều chốt
- multiple pin plug
- phương pháp lựa chọn nhiều lần
- multiple choice method
- ren nhiều đầu mối
- multiple thread
- rơle nhiều tiếp điểm
- multiple contact relay
- sàn cầu kiểu nhiều dầm
- multiple-beams bridge floor
- số có nhiều độ dài
- multiple-length number
- số gọi nhiều thuê bao
- Multiple Subscriber Number (LSN)
- số nhiều chữ
- multiple number
- số nhiều thuê bao
- multiple-subscriber number
- số đo nhiều lần
- multiple measurements
- sự bảo quản lạnh nhiều mục đích
- multiple purpose cold store
- sự chia sẻ nhiều cổng
- MPS (multipleport sharing)
- sự chia sẻ nhiều cổng
- multiple port sharing (MPS)
- sự chiếm nhiều đường
- multiple seizure
- sự chuốt nhiều lần
- multiple broaching
- sự dập cắt nhiều lần
- multiple blanking
- sự dùng chung nhiều cổng
- MPS (multipleport sharing)
- sự dùng chung nhiều cổng
- multiple port sharing (MPS)
- sự ghép nối nhiều hệ thống
- MSC (multiplesystems coupling)
- sự ghép nối nhiều hệ thống
- multiple system coupling (MSC)
- sự giao thoa nhiều chùm
- multiple-beam interference
- sự in nhiều chiều
- multiple-pass printing
- sự kéo bằng nhiều động cơ
- multiple motor drive
- sự khai thác nhiều lần
- multiple development
- sự khoan nhiều hướng
- multiple drilling
- sự khoan nhiều mũi
- multiple drilling
- sự lắp kính nhiều lớp
- multiple glazing
- sự lắp nhiều lớp kính
- multiple gazing
- sự lắp đặt nhiều nhánh
- multiple installation
- sự lấy mẫu nhiều lần
- multiple sampling
- sự lấy nhiều mẫu
- multiple sampling
- sự nhiễu xạ nhiều lần
- multiple diffraction
- sự nổ mìn nhiều hàng
- multiple-row blasting
- sự phản xạ nhiều lần
- multiple refection
- sự tán xạ nhiều lần
- multiple scattering
- sự tiếp đất nhiều lần
- protective multiple earthling
- sự tiếp đất nhiều lần
- protective multiple grounding
- sự truy cập nhiều khóa
- multiple-key access
- sự xử lý nhiều chuỗi
- multiple-string processing
- sự điều chế nhiều lần
- multiple modulation
- sự điều khiển nhiều mối
- multiple control
- sự đúc nhiều khuôn
- multiple casting
- sự đục nhiều lỗ
- multiple punching
- sự đúc nhiều thao
- multiple-core casting
- sườn nhiều nhịp
- multiple bay frame
- tập tin nhiều thiết bị
- multiple device file
- tarô nhiều đầu mối
- multiple-threaded tap
- thiết bị (lạnh) nén nhiều cấp
- multiple stage compression arrangement
- thiết bị (lạnh) nén nhiều cấp
- multiple stage compression plant
- thiết bị (lạnh) nén nhiều cấp
- multiple stage compression system
- thiết bị cấp nhiều vòng xoắn
- multiple-row heating coil
- thiết bị khảo sát bắn nhiều lần
- multiple shot survey instrument
- thiết bị lạnh nhiều cấp
- multiple stage compression arrangement
- Thu nhiều HDLC (High - Level Data Link Control)
- Multiple HDLC Receive (RH)
- tích phân nhiều lớp
- multiple integral
- tiếng vọng nhiều lần
- multiple echo
- tiếng vọng nhiều lần
- multiple reflection echoes
- tín dội (phản xạ) nhiều lần
- multiple reflection echoes
- tín hiệu nhiều cánh
- multiple-arm semafore
- tổ máy (lạnh) nén nhiều cấp
- multiple stage compression refrigerating unit
- tổ máy lạnh nhiều cấp
- multiple stage compression refrigerating unit
- trục nhiều khuỷu
- multiple-throw crank
- trường nhập có nhiều dòng
- multiple-line entry field
- tụ nhiều bản
- multiple-plate capacitor
- tuabin gáo nhiều vòi
- multiple jet turbine
- van không khí kiểu nhiều lá
- multiple leaf damper
- van nhiều ngả
- multiple valve
- van nhiều ngả
- multiple-way valve
- van trượt nhiều ngả
- multiple-way slide valve
- vệ tinh có nhiều đường vào
- multiple access satellite
- việc dàn xếp nhiều một mạch
- multiple use circuit
- việc sử dụng nhiều một mạch
- multiple use circuit
- vít có nhiều đầu mối
- multiple-threaded screw
- vít nhiều đầu mối
- multiple-thread screw
- vòng xoắn nhiều lớp
- multiple turn ring
- vùng lựa có nhiều lựa chọn
- multiple-choice selection field
- vùng nhiều địa chỉ
- multiple-address space
- đầm rung nhiều tần số
- multiple-frequency vibrator
- đánh thuế nhiều lần
- multiple taxation
- đập nhiều mái tròn
- multiple dome buttress dam
- đập nhiều mái tròn
- multiple-arch dam
- đập nhiều mái tròn
- multiple-dome dam
- đập nhiều mái vòm
- multiple-dome dam
- đập nhiều vòm
- multiple-arch dam
- đầu cuối nhiều lối vào
- multiple access terminal
- đầu dao nhiều lưỡi
- multiple-tool block
- đèn nhiều nhóm cực
- multiple-unit tube
- đinh tán nhiều rãnh
- multiple shear rivet
- đồ án nhiều mục đích
- multiple purpose project
- đồ gá nhiều vị trí
- multiple setup
- đoàn tàu nhiều bộ phận
- multiple-train unit
- đọc nhiều lần
- multiple reaading
- động cơ nhiều chất đốt
- multiple fuel engine
interference
- âm nhiễu
- interference noise
- ảnh hưởng của nhiễu loạn
- interference effect
- biện pháp chống nhiễu
- control of interference
- bộ khử nhiễu xung
- pulse interference eliminator
- bộ loại trừ nhiễu
- interference eliminator
- bộ loại trừ nhiễu âm
- interference suppressor
- bộ lọc nhiễu
- interference filter
- bộ lọc nhiễu điện từ
- electromagnetic-interference filter
- bộ lọc tạp nhiễu
- interference filter
- bộ lọc trừ nhiễu âm
- interference suppression filter
- bộ phân tích nhiễu
- interference analyzer
- bộ phận triệt nhiễu
- interference suppressor
- bộ tách và xóa nhiễu xung
- pulse interference separator and blanker
- bộ triệt can nhiễu phân cực chéo
- Cross Polar Interference Canceller (XPIC)
- bộ triệt nhiễu
- interference suppressor
- bộ xóa nhiễu
- interference blanker
- can nhiễu cùng kênh
- Co-Channel Interference (CCI)
- can nhiễu giữa các ký tự
- Inter-Symbol Interference (IS)
- can nhiễu giữa các ký tự
- Inter-Symbol Interference (ISI)
- can nhiễu kênh lân cận
- Adjacent Channel Interference (ACI)
- can nhiễu phát quảng bá
- BroadCast Interference (BCI)
- can nhiễu truyền hình
- Television Interference (TVI)
- Can nhiễu từ PCS này sang PCS khác
- PCS to PCS Interference (PPI)
- can nhiễu điện từ
- Electromagnetic Interference (EMI)
- chống nhiễu
- interference-proof
- chương trình nhiễu
- interference programme
- chương trình phân tích nhiễu
- interference analysis programme
- công suất bề mặt của nhiễu
- interference power flux density
- công suất nhiễu có gây hại
- harmful interference power
- dung sai nhiễu
- interference margin
- giá trị chấp nhạn được của tỉ số tín hiệu nhiễu
- permissible value of the signals to interference ratio
- giao thoa nhiều chùm tia
- multiple-beam interference
- giao thoa nhiều nguồn
- multiple source interference
- hệ số giảm nhiễu
- interference reduction factor
- hiệu ứng nhiễu
- interference effect
- kiểu giới hạn bằng nhiễu
- interference-limited mode
- ma trận nhiễu
- interference matrix
- mật độ công suất nhiễu
- interference power density
- mẫu nhiễu
- interference pattern
- máy gây nhiễu
- interference machine
- máy tạo nhiễu
- interference generator
- máy đo mức nhiễu
- interference level meter
- micrô nhiễu
- interference microphone
- mức chấp nhận được của nhiễu
- permitted level of interference
- mức của mỗi nguồn nhiễu
- single entry interference level
- mức nhiễu
- interference level
- mức nhiễu chấp nhận được
- permissible level of interference
- mức nhiễu chủ quan
- subjective interference level
- mức nhiễu được phép (vô tuyến vũ trụ)
- permissible level of interference
- mức tối đa chấp nhận được của nhiễu
- maximum permissible level of interference
- nguồn nhiễu
- interference source
- ngưỡng an toàn chống nhiễu
- interference safety margin
- ngưỡng nhiễu
- interference margin
- ngưỡng nhiễu tối thiểu
- minimum interference threshold
- ngưỡng tỉ số nhiễu-tiếng ồn
- interference-to-noise margin
- nhiễu ảnh
- image interference
- nhiễu bóng
- image interference
- nhiễu bức xạ
- radiated interference
- nhiễu cảm ứng
- induce interference
- nhiễu cảm ứng
- induced interference
- nhiễu cảm ứng
- inductive interference
- nhiễu cảm ứng điện từ
- electromagnetic interference
- nhiễu chọn lọc
- selective interference
- nhiễu chồng chập
- superimposed interference
- nhiễu có hại
- harmful interference
- nhiễu công nghiệp
- industrial interference
- nhiễu dải biên
- sideband interference
- nhiều dải hẹp
- narrow-band interference
- nhiễu dải rộng
- wideband interference
- nhiễu dẫn điện
- conductivity interference
- nhiễu giữa các ký hiệu
- intersymbol interference
- nhiễu họa ba
- harmonic interference
- nhiễu kênh bên cạnh
- adjacent-channel interference
- nhiễu kênh lân cận
- adjacent channel interference
- nhiễu kênh phụ cận
- adjacent channel interference
- nhiễu liên kênh
- interchannel interference
- nhiễu liên ký hiệu
- intersymbol interference
- nhiễu mặt trời
- sun interference
- nhiễu máy thu phát
- broadcast receiver interference
- nhiễu ở chế độ chuẩn
- normal-mode interference
- nhiễu ở đầu vào mạch
- loop input signal-to-interference ratio
- nhiễu phát rộng
- Broadcast interference (BCI)
- nhiễu quang
- optical interference
- nhiễu quảng bá
- broadcast interference
- nhiễu radio do sóng điện từ
- radio frequency interference (RFI)
- nhiễu rađa
- radar interference
- nhiễu rađiô
- radio interference
- nhiễu RF
- RF interference
- nhiễu tần số bóng
- image frequency interference
- nhiễu tần số do cơ điện
- Electromechanical Frequency Interference (EFI)
- nhiễu tần số vô tuyến
- Radio Frequency Interference (RFI)
- nhiễu tần số vô tuyến
- radio-frequency interference
- nhiễu tần số vô tuyến
- RF interference
- nhiễu tần số vô tuyến
- RFI (radio-frequency interference)
- nhiễu truyền hình
- television interference
- nhiễu truyền hình cáp
- cable television interference (CATVI)
- nhiễu truyền tải điện
- conducted interference
- nhiễu tự nhiên
- natural interference
- nhiễu vô tuyến
- radio interference
- nhiễu xuyên âm
- crosstalk interference
- nhiễu điện
- electrical interference
- nhiễu điện báo
- telegraph interference
- nhiễu điện tử
- electronic interference
- nhiễu điều biến tương hỗ
- intermodulation interference
- nhiễu đồng kênh
- cochannel interference
- nhiễu đường dây truyền tải
- power-line interference
- phổ nhiễu
- interference spectrum
- phương pháp thống kê tiên liệu nhiễu
- statistical interference prediction technique
- sóng nhiễu
- interference wave
- sự can nhiễu điện cảm
- inductive interference
- sự can nhiễu điện trở
- ohmic interference
- sự chống nhiễu
- interference suppression
- sự dự đoán nhiễu
- interference prediction
- sự giảm nhiễu
- interference reduction
- sự giao thoa nhiều chùm
- multiple-beam interference
- sự giới hạn nhiễu
- interference allowance
- sự in khách quan của nhiễu
- objective interference impression
- sự không nhạy cảm với nhiễu
- immunity to interference
- sự khử nhiễu
- interference elimination
- sự khử nhiễu
- interference rejection
- sự loại bỏ nhiễu
- interference elimination
- sự loại bỏ nhiễu
- interference rejection
- sự loại nhiễu
- interference rejection
- sự lọc nhiễu điện từ
- electromagnetic-interference filtering
- sự nhận dạng các nguồn nhiễu
- identification of sources of interference
- sự nhiễu bộ nhớ
- storage interference
- sự nhiễu cảm ứng
- inductive interference
- sự nhiễu chéo
- crosstalk interference
- sự nhiễu do xuyên âm
- cross-talk interference
- sự nhiễu kênh chung
- common channel interference
- sự nhiễu nhân tạo
- man-made interference
- sự nhiều nhiễm sắc thể
- chromosomal interference
- sự nhiễu quang
- optical interference
- sự nhiễu sắc thể âm tính
- negative interference
- sự nhiễu số
- digital interference
- sự nhiễu sóng
- wave interference
- sự nhiễu vô tuyến điện
- radio interference
- sự nhiễu xuyên âm
- crosstalk interference
- sự nhiễu điện từ
- EMI (electromagneticinterference)
- sự nhiễu động điện từ
- electromagnetic interference
- sự phân tích nhiễu ngẫu nhiên
- random interference analysis
- sự suy giảm truyền dẫn đường đi nhiễu
- transmission loss over the interference path
- sự thử độ chống nhiễu
- interference resistance test
- sự triệt nguồn nhiễu
- interference source suppression
- sự triệt nhiễu
- interference suppression
- sự điều chế do nhiễu
- interference modulation
- suy hao đầu vào do can nhiễu dọc tuyến
- Input Longitudinal Interference Loss (ILIL)
- tầm nhiễu
- interference range
- tạp âm của máy tạo nhiễu
- interference generator noise
- tạp nhiễu công nghiệp
- industrial interference
- tạp nhiễu truyền hình cáp
- cable television interference
- thiết bị can nhiễu luợng tử siêu dẫn
- Super conductive Quantum Interference Device (SQID)
- thiết bị chống nhiễu tần số vô tuyến
- radio frequency interference suppression device
- thiết bị triệt nhiễu RF
- radio frequency interference suppression device
- tỉ số nhiễu
- noise to interference ratio
- tỉ số nhiễu trung gian
- intermediate-interference ratio
- tỉ số tín hiệu-nhiễu
- signal-to-interference ratio
- tỉ số tín hiệu-nhiễu RF
- RF signal-to-interference ratio
- tiếng ồn toàn phần do nhiễu
- total interference-noise contribution
- tín hiệu loại bỏ nhiễu
- interference rejection signal
- tính chống nhiễu
- interference resistance
- tính chống nhiễu
- resistance to interference
- tính kháng nhiễu
- resistance to interference
- tính không nhạy cảm với nhiễu
- immunity to interference
- tính miễn trừ nhiễu
- immunity to interference
- tính miễn trừ nhiễu
- interference immunity
- tính nhiễu tín hiệu
- interference immunity of a signal
- triệt nhiễu
- interference suppression
- triệt nhiễu
- interference-proof
- tỷ số tín hiệu trên con nhiễu (cùng kênh [[]])
- Signal ( to Co-Channel ) interference ratio (SIR)
- vùng nhiễu
- interference area
- vùng nhiễu
- interference region
- vùng nhiễu
- interference zone
- độ cho phép nhiễu
- interference allowance
noise
Giải thích VN: Những tín hiệu điện không mong muốn hoặc ngẫu nhiên chen vào kênh truyền thông, khác với tín hiệu mang thông tin mà bạn mong muốn. Mọi kênh thông tin đều có tạp nhiễu, và nếu tạp nhiễu quá lớn thì dữ liệu có thể bị lấn át mất.///Các tuyến điện thoại là một nguồn gây nhiễu, cho nên cần phải sử dụng các chương trình truyền thông có khả năng kiểm lỗi để bảo đảm tín hiệu thu được không bị làm [[hỏng. ]]
- âm nhiễu
- interference noise
- ăng ten trừ nhiễu âm
- noise antenna
- bộ giới hạn xung tạp nhiễu
- noise pulse limiter
- bộ hạn chế nhiễu
- noise limiter
- bộ hạn chế nhiễu tự động
- ANL (automaticnoise limiter)
- bộ hạn chế tạp nhiễu
- noise limiter
- bộ hạn nhiễu (ồn) tự động
- automatic noise limiter
- bộ khuếch đại âm nhiễu thấp
- low noise amplifier
- bộ lọc nhiễu
- noise filter
- bộ lọc tạp nhiễu
- noise filter
- bộ phân tích nhiễu
- noise analyzer
- bộ sinh nhiễu
- noise generator
- bộ sinh tạp nhiễu nhiệt
- thermal noise generator
- bộ triệt nhiễu
- noise suppression
- bộ triệt nhiễu
- noise suppressor
- bộ tự động hạn chế nhiễu
- ANL (automaticnoise limiter)
- bộ tự động hạn chế nhiễu
- automatic noise limiter (ANL)
- cấp nhiễu, mức ồn
- noise grade
- chế độ nhiễu
- noise mode
- chống nhiễu
- anti-noise
- công nghệ khử nhiễu
- noise cancellation technology
- dạng ồn, dạng nhiễu
- noise pattern
- dexibel trên nhiễu chuẩn
- DBRN (decibelabove reference noise) decibel
- dụng cụ đo mức tạp nhiễu
- noise level measuring instrument
- dung hạn tạp nhiễu
- noise tolerance
- hệ ăng ten khử tạp nhiễu
- noise-reducing antenna-system
- hệ số cải thiện nhiễu
- noise improvement factor
- hệ số nhiễu
- noise factor
- hệ số nhiễu âm
- noise figure
- hệ số tạp nhiễu
- noise factor
- hệ số tạp nhiễu
- noise figure
- hiệu nhiệt độ tương đương tạp nhiễu
- noise equivalent temperature difference
- kỹ thuật giảm nhiễu âm
- noise reduction
- loại bỏ kiểu tạp nhiễu
- noise mode rejection
- mã nhiễu giả ngẫu nhiên
- pseudorandom noise code
- mạch hạn chế nhiễu âm
- noise limiter
- mạch triệt nhiễu
- noise killer
- mạch triệt nhiễu âm
- noise suppressor
- mật độ nhiễu
- noise density
- máy phân tích tạp nhiễu
- impact noise analyser
- máy phân tích tạp nhiễu
- impact noise analyzer
- máy phát tạp nhiễu
- noise generator
- máy thử tạp nhiễu sóng mang
- carrier noise test set
- máy đo độ nhiễu mạch
- circuit-noise meter
- miễn trừ tạp nhiễu
- noise immunity
- mức nhiễu
- noise floor
- mức nhiễu
- noise level
- mức nhiễu mạch
- circuit noise level
- mức nhiễu nền
- background noise level
- mức nhiễu, mức ồn
- noise level
- nền nhiễu
- noise background
- nguồn nhiễu
- noise source
- ngưỡng tỉ số nhiễu-tiếng ồn
- interference-to-noise margin
- nhiệt độ tạp nhiễu
- noise temperature
- nhiễu (do) ghi
- recording noise
- nhiễu (do) thu
- recording noise
- nhiễu âm
- acoustic noise
- nhiễu âm mặt đĩa
- surface noise
- nhiễu âm vi lượng
- partition noise
- nhiễu bề mặt
- surface noise
- nhiễu biên độ
- amplitude noise
- nhiễu cáp
- cable noise
- nhiễu chuẩn
- reference noise
- nhiều cỏ
- background noise
- nhiễu cộng
- additive noise
- nhiễu của đèn
- tube noise
- nhiễu dải rộng
- broadband noise
- nhiễu do khuếch đại
- amplification noise
- nhiễu do lượng tử hóa
- quantization noise
- nhiễu do điều biên
- amplitude-modulation noise
- nhiễu do điều chế
- modulation noise
- nhiễu dừng
- stationary noise
- nhiễu Gauss
- Gaussian noise
- nhiễu Gauxơ
- Gaussian noise
- nhiễu hình
- visible noise
- nhiễu Johnson
- Johnson noise
- nhiễu lượng tử
- quantization noise
- nhiễu mạch
- circuit noise
- nhiễu màu
- color noise
- nhiễu môi trường
- ambient noise
- nhiễu nền
- background noise
- nhiễu ngẫu nhiên
- random noise
- nhiễu nhân tạo
- man-made noise
- nhiễu nhiệt
- thermal noise
- nhiễu phông
- hum noise
- nhiễu quy chiếu
- reference noise
- nhiễu sóng
- wave noise
- nhiễu sóng mang
- carrier noise
- nhiễu tần số vô tuyến
- radio noise
- nhiễu trắng
- white noise
- nhiễu vô tuyến
- radio noise
- nhiễu xung
- impulse noise
- nhiễu Zenner
- Zenner noise
- nhiễu điện
- electric noise
- nhiễu điện
- electrical noise
- nhiễu điện trở
- resistance noise
- nhiễu điện từ
- electromagnetic noise
- nhiễu đo âm tạp
- psophometrically weighted noise
- nhiễu đường dây
- line noise
- nhiễu đường truyền
- line noise
- sàn nhiễu
- noise floor
- sàn nhiễu
- noise level
- sự che chắn tạp nhiễu
- noise masking
- sự ghi nhiễu trắng
- white-noise record
- sự hiệu chỉnh nhiễu xung
- impulse noise correction
- sự khử nhiễu
- noise elimination
- sự méo do nhiễu
- noise distortion
- sự nhiễu màu
- color noise
- sự thử nhiễu
- noise testing
- sự triệt nhiễu tự động
- automatic noise suppression
- sức điện động tạp nhiễu
- noise electromotive force
- tạp âm của máy tạo nhiễu
- interference generator noise
- tạp âm nhiễu của máy phát
- spurious transmitter noise
- tạp nhiễu bề mặt
- surface noise
- tạp nhiễu bên ngoài
- external noise
- tạp nhiễu cơ bản
- basic noise
- tạp nhiễu do cấu trúc
- structure-borne noise
- tạp nhiễu do méo rung
- jitter noise
- tạp nhiễu Gauss
- Gaussian noise
- tạp nhiễu gián đoạn
- intermittent noise
- tạp nhiễu hạt
- granular noise
- tạp nhiễu hạt
- shot noise
- tạp nhiễu hồng
- pink noise
- tạp nhiễu kênh
- channel noise
- tạp nhiễu lượng tử hóa
- quantumization noise
- tạp nhiễu mục tiêu
- target noise
- tạp nhiễu ngoài
- external noise
- tạp nhiễu nhân tạo
- man-made noise
- tạp nhiễu nhấp nháy
- flicker noise
- tạp nhiễu nhẫu nhiên
- random noise
- tạp nhiễu ổn định
- steady noise
- tạp nhiễu phi Gauss
- non-Gaussian noise
- tạp nhiễu tam giác
- triangular noise
- tạp nhiễu trắng
- white noise
- tạp nhiễu trời
- sky noise
- tạp nhiễu trọng
- weighted noise
- tạp nhiễu vô tuyến mặt trời
- solar radio noise
- tạp nhiễu xung
- impulse noise
- tạp nhiễu xung
- impulsive noise
- tạp nhiễu đẳng hướng
- isotropic noise
- tạp nhiễu điện
- electric noise
- tạp nhiễu điện
- electrical noise
- tạp nhiễu điện hóa
- electrochemical noise
- tạp nhiễu đường dây
- circuit noise
- tạp nhiễu đường dây
- line noise
- tỉ số nhiễu
- noise to interference ratio
- tiếng ồn do tạp nhiễu
- psophometrically weighted noise
- tiếng ồn nhiễu của máy phát
- spurious transmitter noise
- tiếng ồn nhiễu loạn nhiệt
- thermal-agitation noise
- tiếng ồn toàn phần do nhiễu
- total interference-noise contribution
- tiếng xuyên biến điệu nhiều đường
- multi-path intermodulation noise
- tín hiệu không tạp nhiễu
- noise-free signal
- tín hiệu nhiễu
- noise burst signal
- tính miễn trừ nhiễu
- noise immunity
- triệt nhiễu
- anti-noise
- tỷ lệ tín hiệu-nhiễu
- signal-to-noise ratio
- tỷ lệ tín hiệu-nhiễu
- SNR (signalto noise ratio)
- tỷ số kí hiệu tiếng ồn (nhiễu âm)
- signal-to-noise ratio
- tỷ số tín hiệu trên nhiễu
- signal to noise ratio
- tỷ số tín hiệu và nhiễu
- signal to noise ratio
- vệt trắng nhiễu âm
- white noise
- đèn đảo nhiễu âm
- noise inverter
- đi-ốt tạp nhiễu
- noise diode
- điện áp tạp nhiễu
- noise voltage
- điện áp tạp nhiễu tương đương
- equivalent noise voltage
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ