• Thông dụng

    Danh từ
    Fan-palm

    Động từ

    To rub
    trâu cọ sừng vào thân cây
    the buffalo rubbed its horns against the tree trunk
    bánh xe đạp cọ chắn bùn
    the bicycle wheel rubbed against the mudguard
    To scrub, to scour
    cọ nồi
    to scour pots
    cọ nhà
    to scrub one's floor, to scrub the floor of one's house

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X