• Thông dụng

    Động từ
    To try; to endeavour; to make every effort

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    attempt
    sự cố (gắng) gọi
    call attempt
    sự cố gắng gọi lại
    repeated call attempt
    endeavour

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X