• Thông dụng

    Danh từ

    (gạo cẩm, nếp cẩm) Violet sticky rice
    rượu cẩm
    violet sticky rice alcohol
    Green sticky rice

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X