• Thông dụng

    *

    Clod; clot; lump; piece
    cục đá
    A piece of stone

    Danh từ

    Office; ministry department
    cục xuất bản
    The publish department

    Tính từ

    Rough; coarse
    kẻ cục cằn
    A rough person

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    polus

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    administration
    blocks
    bureau
    cake
    clod
    clot
    cob
    junk
    lumps
    mammock
    office
    pellet
    base
    core
    electric terminal
    gate
    not

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    brick
    bureau
    clot
    department
    lump
    piece
    service
    terminal

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X