• Thông dụng

    Danh từ
    Corporal
    Foreman
    Jailkeeper, warder

    Động từ

    To give up
    cai thuốc phiện
    to give up opium smoking
    cai rượu
    to give up drinking

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X