• Thông dụng

    Danh từ
    High pressure
    Tính từ
    cao thế
    cao thế

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    heavy pressure
    High voltage (HV)
    high-pressure
    high-tension

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X