• Thông dụng

    Danh từ

    Areca, betel-nut
    đất thiếu trồng dừa đất thừa trồng cau
    when short of land, grow coconut-trees; when with land to spare, grow areca-nut
    buồng cau
    a bunch of areca-nut

    Động từ

    To knit (one's brows), to scowl, to frown
    cau mày suy nghĩ
    to knit one's brows thinking
    cau mặt
    to scowl

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X