• Thông dụng

    Danh từ

    Bunch
    buồng chuối
    a bunch of bananas
    (chỉ tập hợp hai hay nhiều cái xếp thành chùm)
    buồng phổi
    the lungs
    buồng gan
    the liver
    Room, chamber
    buồng ngủ
    a bedroom
    buồng tắm
    a bathroom
    buồng ăn
    a dining-room
    buồng đốt
    a combustion chamber

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X