• Thông dụng

    Danh từ.

    Gruel, soup
    cháo
    fish gruel
    cháo lòng
    chitterling gruel
    màu cháo lòng
    chitterling gruel coloured, dirty grey
    thuộc như cháo
    to know by heart, to have at one's fingertips

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X